Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tu từ



adj
rehetorical, stylistic

[tu từ]
rhetorical
Hình thái tu từ
Figure of speech; Rhetorical figure
Tu từ học
Rhetoric
Tu từ học: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ cho có hiệu quả và có sức thuyết phục
Rhetoric: Art of using language effectively and persuasively



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.