|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tu từ
adj rehetorical, stylistic
| | | | | | [tu từ] | | | rhetorical | | | Hình thái tu từ | | Figure of speech; Rhetorical figure | | | Tu từ học | | | Rhetoric | | | Tu từ học: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ cho có hiệu quả và có sức thuyết phục | | Rhetoric: Art of using language effectively and persuasively |
|
|
|
|